- Bộ phát WiFi UniFi 6 Lite (U6-Lite)
- Giá U6 Lite: 3.220.000 (nguyên hộp không kèm nguồn)
- Giá U6 Lite + Nguồn POE: 3.575.000
- Wi-Fi 6 với MIMO 2×2 băng tần kép trong một thiết kế nhỏ gọn để lắp cấu hình thấp.
- Tần số phát : 5GHz 2×2 MU-MIMO và OFDMA với tốc độ 1,2 Gbps
- Tần số phát : 2,4 GHz 2×2 MIMO với tốc độ 300 Mbps
- Cổng mạng : RJ45 chuẩn Gigabit Ethernet
- Hỗ trợ nguồn : 802.3af PoE
- Tương thích : với các nắp UAP-nanoHD và khung gắn chìm
- Được quản lý bởi UniFi Network Controller phiên bản: 5.14.3 trở lên.
- Bảo hành 12 tháng
- Giao hàng miễn phí TP HCM/ TP HUẾ
Bộ phát Ubiquiti UniFi U6 Lite
Giá: 3,220,000₫(Giá bao gồm VAT)
Điện thoại/Zalo:
Email đặt hàng:
Địa chỉ:
622/16/5 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Binh, TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ:
228 Chi Lăng, Phường Gia Hội, Thành Phố Huế
Số lượng:
Thông tin kỹ thuật
Thông tin chi tiết
Thiết bị thu phát sóng WiFi – Ubiquiti UniFi® U6-Lite
UniFi 6 Lite là một thiết bị truy cập WiFi 6 2×2 của UniFi, có khả năng truyền dữ liệu lên đến 1.5 Gbps với băng tần 5 GHz (MU-MIMO và OFDMA) và 2.4 GHz (MIMO). U6-Lite có thiết kế nhỏ gọn, có thể gắn trên trần nhà để phủ sóng một khu vực đông đúc, hoặc gắn trên tường để mở rộng phạm vi.
UniFi 6 Lite được quản lý bằng ứng dụng UniFi Network, cho phép bạn cài đặt, cấu hình và giám sát thiết bị một cách dễ dàng. U6-Lite cũng hỗ trợ công nghệ Mesh, cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị truy cập với nhau để tạo một mạng Wi-Fi liền mạch và ổn định.
Thông số kỹ thuật UniFi 6 Lite:
Mechanical | |
Dimensions | Ø160 x 33 mm (Ø6.3 x 1.3″) |
Weight | Without mount: 300 g (10.6 oz) |
With mount: 315 g (11.1 oz) | |
Enclosure materials | Polycarbonate, aluminum |
Mount materials | Polycarbonate, SGCC steel |
Hardware | |
Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
Management interface | Ethernet |
Bluetooth | |
Power method | PoE, passive PoE (48V) |
Power supply | PoE |
48V, 0.32A PoE adapter (Optional) | |
Supported voltage range | 44—57V DC |
Max. power consumption | 12W |
Max. TX power | |
2.4 GHz | 23 dBm |
5 GHz | 23 dBm |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 |
5 GHz | 2 x 2 |
Throughput rate | |
2.4 GHz | 300 Mbps |
5 GHz | 1201 Mbps |
Antenna gain | |
2.4 GHz | 2.8 dBi |
5 GHz | 3 dBi |
LEDs | White/blue |
Button | Factory reset |
Operating temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi standards | 802.11a/b/g |
WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6 | |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 300+ |
Supported Data Rates | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (WiFi 4) | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40) |
802.11ac (WiFi 5) | 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11ax (WiFi 6) | 7.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 – MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80) |
Application Requirements | |
UniFi Network | Version 5.14.3 and later |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại