- Máy in mã vạch HPRT HT300
- Model: HT300
- Hãng-Thương hiệu: HPRT
- Bảo hành: 12 Tháng với máy - Adapter và Đầu In Nhiệt 06 Tháng
- Xuất xứ: China
- Khổ giấy: 110mm
- Cắt giấy tự động: Không
- Tốc độ in: 6 inch/s – 152 mm/giây
- Chức năng: In tem mã vạch, In tem đơn vị giao hàng, Logictics, Shop
- Công Nghệ In: In qua Ruybang mực
- Cổng Kết Nối: LAN(Ethernet), USB, USB + LAN(Ethernet)
- Độ phân giải: 203 DPI
- Bảo hành 12 tháng, đầu in bảo hành 6 tháng.
- Giao hàng miễn phí TP HCM/ TP HUÊ
Máy in mã vạch HPRT HT300
Giá: 3,400,000₫ (Giá bao gồm VAT)
Giá trước đây 3,850,000₫ Tiết kiệm 12%
Điện thoại/Zalo:
Email đặt hàng:
Địa chỉ:
622/16/5 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Binh, TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ:
228 Chi Lăng, Phường Gia Hội, Thành Phố Huế
Số lượng:
Thông tin kỹ thuật
Thông tin chi tiết
Máy in mã vạch HPRT HT300 sở hữu đầu in nhiệt có độ phân giải cao 203dpi, cho bản tem rõ nét với tốc độ 4 ips, hỗ trợ in barcode 1D, 2D và kết nối nhiều cổng giao tiếp gồm USB, serial, Ethernet. Máy in tem mã vạch HPRT HT300 được thiết kế đơn giản, nắp máy có thể quan sát được cuộn giấy bên trong, nạp dung lượng cuộn ruy băng mực 300m, thích hợp in nhãn cho nhiều ngành từ bán lẻ, giao nhận và vận chuyển hay các mô hình tương đương.

Thiết kế vỏ sò, nắp quan sát được vật liệu, nhỏ
Máy in nhiệt mã vạch HPRT HT300 thuộc danh mục sản phẩm máy in mã vạch để bàn hay siêu thị khi được thiết kế cho thân hình nhỏ để phù hợp không gian hẹp, đóng mở theo cơ chế vỏ sò đơn giản. Ngoài ra, máy in mã vạch HT300 được đánh giá tiện ích khi nắp cho quan sát được vật liệu như cuộn giấy tem decal và khoan đầu in cứng cáp có thể nạp được cuộn ruy băng mực chiều dài 300 mét, giảm thời gian chờ hay thay, đem lại hiệu quả cho nhân công sử dụng.

Hiệu suất tốc độ 4 ips, 106mm, 203dpi, hỗ trợ in 1D, 2D
Được trang bị đầu in nhiệt có độ phân giải cao 203dpi, bằng công nghệ in nhiệt thực hiện theo hai phương pháp in nhiệt trực tiếp và gián tiếp qua ruy băng mực, máy in mã vạch HT300 cho bản in rõ nét hơn với các font, size chữ nhỏ để hiệu quả nội dung khi in kích thước nhãn nhỏ. Đồng thời, máy in mã vạch HPRT HT300 hỗ trợ in barcode 1D, 2D giới hạn nhưng cũng đủ cho nhu cầu trong tầm giá, in chiều rộng tối đa 106 mm đáp ứng nhiều kích thước tem khác nhau, tăng khả năng cho nhiều mục đích in ấn.

Hỗ trợ đa kết nối USB, Serial, Ethernet
Máy in nhãn HPRT HT300 dù được đánh giá ở dòng sản phẩm cỡ nhỏ nhưng hỗ trợ nhiều cổng giao tiếp như USB cho nhu cầu in ấn cố định có dây, Serial phù hợp cho các giải pháp đặc thù để tích hợp vào hệ thống quản lý. Đặc biệt, máy in mã vạch HT300 có giao tiếp Ethernet để chia sẻ tài nguyên máy in đến với nhiều người dùng trong cùng hệ thống mạng LAN, đem lại giá trị kinh tế, đáp ứng nhu cầu tổng hợp.
Nạp cuộn ruy băng 300m, cảm biến nhiều định dạng tem

Ngày nay, trong một mô hình luôn có nhiều định dạng tem hay nói cách khác là loại tem với các kiểu như đánh dấu đen, khoảng cách. Các vấn đề nêu trên, máy in tem mã vạch HT300 được trang bị cho hệ thống của mình đã giải quyết đầy đủ trong tầm giá phải chăng. Ngoài ra, máy in mã vạch HPRT XT330 có khoang đầu in nạp được cuộn ruy băng mực chiều dài 300 mm, chất liệu mực đa dạng từ Wax, Wax-Resin đến Resin, đem lại hiệu quả trong một sản phẩm nhỏ gọn.

Hiệu quả in tem đơn hàng, nhãn vận đơn, giao nhận
Trong tầm giá cả phải chăng, cho chất lượng bản in nhãn truyền nhiệt theo độ phân giải 203dpi và hỗ trợ kết nối Ethernet, phù hợp in nhãn hàng hóa, tem đơn hàng, nhãn vận đơn. Máy in mã vạch HPRT HT300 được đánh giá phù hợp cho các nhà đầu tư quan tâm đến chi phí nhưng đòi hỏi bản in rõ nét và phù hợp các nhà bán lẻ, đơn vị vận chuyển, giao nhận và hậu cần.
| Mô hình | HT300 | HT330 | |
| In ấnPhương pháp | Truyền nhiệt/truyền nhiệt trực tiếp | ||
| Nghị quyết | 203 dpi (8 điểm/mm) | 300 dpi (12 điểm/mm) | |
| In ấnTốc độ | 2 ips~5 ips | 2 ips~4 ips | |
| In ấnChiều rộng | 25,4 mm~108 mm | 25.4mm~106mm | |
| Lập trìnhNgôn ngữ | TSPL、ZPL、EPL | ||
| Mã vạch | Mã vạch | Mã 39, Mã 93, Mã 128UCC, Mã 128, Codabar, Interleave 2/5, EAN8, EAN13, UCC/EAN128, UPC-A, UPC-E, MSI, PLESSEY, POSTNET, Xếp chồng RSS, Thanh dữ liệu GS1, Mã 11 | |
| Mã 2D | Mã QR, PDF417, DataMatrix, Aztec | ||
| In ấnDài | 15 mm~1200 mm | ||
| Truyền thông | Loại | Loại cuộn, quạt, cắt chết, nhãn liên tục, nhãn trong kho | |
| Đường kính (con lăn trung bình) | 127 mm | ||
| dày | 80μm~180μm | ||
| Đường kính (lõi) | 0,5 inch (12,7 mm), 1 inch (25,4 mm), 1,5 inch (38,1 mm) | ||
| Trang chủ | Loại | Sáp, nhựa/sáp, nhựa | |
| Dài | 300 mét | ||
| Cảm biến | Cảm biến Gap | Truyền tải (cố định) | |
| Cảm biến đánh dấu màu đen | Phản xạ (có thể điều chỉnh, nửa đường) | ||
| Thêm | Cảm biến Head Up,Cảm biến cuối Ribbon,Cảm biến giấy ra | ||
| Giao diện | Tiêu chuẩn | USB Type-B, Cổng nối tiếp, Ethernet | |
| Tùy chọn | Bluetooth | ||
| HIC | Nút bấm | Thức ăn | |
| Đèn báo | Sẵn sàng, Sig. Tín hiệu trạng thái. Đỏ | ||
| Quyền lựcBộ chuyển đổi | Nhập | AC 100~240V, 50/60 Hz | |
| Xuất | DC 24V, 2.5A | ||
| Điện áp đầu vào | AC 100V~240V, 50/60Hz | ||
| Độ tin cậy | TPH | 50 km | |
| Trí nhớ | Bộ nhớ | 32 triệu | |
| Bộ nhớ chỉ đọc | 16 triệu | ||
| Phần mềm | Tài xế | Trình điều khiển HPRT: Windows XP, Vista, 7, 8, 10. Linux, Mac | |
| SDK | Windows、MacOS、Android、iOS | ||
| Tùy chọnVàPhụ kiện | Bên ngoài 8 inch nhãn cuộn chủ Mô-đun máy cắt (H4GC, màu đen) Mô-đun Peeler (H4P, Đen) |
||
| Đặc tính vật lý | 285 (L) × 226 (W) × 171 (H) mm | ||
| Trọng lượng không tải | 2,26 kg | ||
| Cơ quan chấp thuận | CCC、FCC、CE | ||
Bình luận
Sản phẩm cùng loại



