Máy in Laser màu HP Color Laserjet Enterprise M751dn

Máy in Laser màu HP Color Laserjet Enterprise M751dn
525

Giá: 96,990,000₫ (Giá bao gồm VAT)

Giá trước đây 109,910,000₫ Tiết kiệm 12%


Điện thoại/Zalo:
Email đặt hàng:
Địa chỉ:
622/16/5 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Binh, TP. Hồ Chí Minh

Số lượng:

Thông tin kỹ thuật

  • Model: Máy in HP Color LaserJet Enterprise M751dn (T3U44A)
  • Loại máy: In laser màu đơn năng
  • Chức năng: Print, Network, Duplex
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A3
  • Tốc độ in: Lên đến 41 trang / phút
  • Tốc độ xử lý: Tối đa 1200 MHz
  • Bộ nhớ ram: Lên đến 1.5 GB bộ nhớ trong
  • Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network
  • Chức năng đặc biệt: In qua mạng Lan 
  • Hiệu suất làm việc: 40.000 trang / tháng
  • Mực in sử dụng: HP 658 Black / HP 658 Cyan / HP 658 Yellow / HP 658 Magenta
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng HP
  • Giao hàng: Miễn phí phạm vi TPHCM

Thông tin chi tiết

Máy in laser màu HP Color LaserJet Ent M751dn (T3U44A) A3 đảo mặt + mạng LAN

Máy in laser màu HP Color LaserJet Ent M751dn (T3U44A) là chiếc máy in cao cấp phục vụ cho các văn phòng, công ty, doanh nghiệp. 

Máy in laser màu HP Color LaserJet Ent M751dn (T3U44A) là dòng máy in laser màu khổ A3 được thiết kế tinh tế và cao cấp. Máy in bao gồm màn hình cảm ứng 2,7 inch giúp thao tác dễ dàng hơn, 4 hộp mực màu và độ phân giải 1200x1200. Thiết bị cho ra những bản in màu sắc chính xác, sắc nét với chi phí bản in thấp. 

Máy in laser màu HP Color LaserJet Ent M751dn (T3U44A) A3 đảo mặt + mạng LAN

 

Những ưu điểm nổi bật của máy in laser màu HP Color LaserJet Ent M751dn (T3U44A)

Chế độ in đảo mặt tự động

Máy in màu HP Color LaserJet Enterprise M751dn còn được trang bị cơ chế in đảo mặt tự động để giúp người dùng tiết kiệm thời gian. Đồng thời tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường. Máy in còn được chứng nhận ENERGY STAR tiêu thụ điện năng thấp và chức năng tiết kiệm điện. Máy sẽ chuyển sang chế độ nghỉ để tiết kiệm điện khi không dùng đến những vẫn duy trì chế độ tự động nhận dữ liệu và in. 

 

In ấn chuyên nghiệp

  • Máy in laser màu HP Color LaserJet Ent M751dn (T3U44A) in tài liệu chuyên nghiệp, cao cấp với đồ họa và hình ảnh màu sắc rõ ràng, chính xác ở mức chi phí thấp
  • Chế độ in đặc biệt cho dải màu rộng hơn, rực rỡ hơn đối với các tài liệu văn bản, hình ảnh. 
  • Chất lượng và hiệu suất in nhanh chóng, chuyên nghiệp. Hộp mực HP chính hãng phù hợp với JetIntelligence và trống in.
  • Bản in đẹp, đồ họa sắc nét, màu sắc sặc sỡ, độ chính xác cao.

 

Tối đa hóa năng suất in

  • Thay mực in hoặc trống in chỉ trong vài giây bởi linh kiện dễ dàng tháo lắp và được cài đặt sẵn ngay từ đầu
  • Tránh gián đoạn trong in ấn với thiết kế máy tinh giản nhằm tối đa hóa năng suất
  • Điều chỉnh máy in cho phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp bằng nhiều phụ kiện xử lý giấy khác nhau

 

Tính bảo mật và an toàn cao

Các kết nối mạng đến bên ngoài của máy in sẽ được kiểm tra để ngăn chặn những yêu cầu đáng ngờ hoặc những phần mềm độc hại 

Hoạt động trên bộ nhớ cũng được theo dõi để có thể lập tức phát hiện và ngăn chặn vấn đề tin tặc tấn công. 

 

Thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch

 

Máy in laser màu HP Color LaserJet Ent M751dn (T3U44A) là mẫu máy in có thiết kế khá nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích không gian và thích hợp đặt ở nhiều vị trí khác nhau. Không chỉ vậy nó còn có thiết kế tinh tế với tone màu trắng chủ đạo và bảng điều khiển có giao diện thông minh. Đây cũng là giải pháp để người dùng đơn giản hóa các thao tác điều khiển nhanh chóng và thuận tiện. 

 

Hiệu suất làm việc cao

 

Máy in HP Enterprise M751dn có tốc độ in được kiểm định lên đến 41 trang/ phút với thời gian in trang đầu tiên chỉ mấy 6.1s. Công suất in tối đa hàng tháng là 150.000 trang đáp ứng được khối lượng công việc của doanh nghiệp. Để nâng cao hiệu suất hơn nữa, HP còn trang bị cho sản phẩm thêm khay nạp giấy tiêu chuẩn có sức chứa đến 550 tờ và cho phép in trên nhiều khổ giấy. Nhờ đó, bạn sẽ không còn lo lắng bị gián đoạn khi hết giấy giữa chừng trong khi có khối lượng lớn công việc. 

 

Đặc biệt hơn, dù là dòng máy in laser những HP Enterprise M751dn có tốc độ in nhanh chóng và đảm bảo chất lượng bản in có màu sắc tươi sáng, sắc nét. Độ phân giải tối đa là 1200x1200dpi cho cả bản in đen và in màu. 

 

Nhiều tính năng hiện đại được trang bị

Ngoài thiết kế và hiệu suất hoạt động vượt trội, máy in laser màu HP Color LaserJet Ent M751dn (T3U44A) còn sở hữu nhiều tính năng hiện đại và thông minh giúp rút ngắn thời gian in ấn và nâng cao chất lượng cao việc của bạn.

 

Bạn có thể in ấn trực tiếp với mực in 658A Black LaserJet Toner Cartridge_W2000A ~ 7.000 trang hoặc mực in màu HP 658A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2001A/ W2002A/ W2003A ~ 6.000 trang theo tiêu chuẩn in của hãng. 

 

Máy in laser màu HP Color LaserJet Ent M751dn (T3U44A) được tích hợp tính năng in qua Wifi và mạng LAN giúp bạn kết nối in ấn thuận tiện hơn. Tính năng cũng giúp bạn điều khiển in ấn từ máy tính bảng hoặc smartphone.  Bạn có thể sẵn sàng in ấn qua các thiết bị đã được kết nối với máy in bởi các ứng dụng như:  Apple AirPrint™; HP ePrint; Google Cloud Print™; HP Smart App and other mobile Apps; Wi-Fi® Direct printing; ROAM capable for easy printing. 
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tốc độ in màu đen (ISO, A4)  Lên đến 41 trang/phú
Tốc độ in đen (bình thường, A3) Lên đến 26 ppm
Tốc độ In Màu (ISO) Lên đến 41 trang/phút
Tốc độ in màu (bình thường, A3)  Lên đến 26 ppm 
Tốc độ in hai mặt (A4)  Lên đến 41 hình/phút 
Tốc độ in hai mặt (A4)  Lên đến 41 hình/phút 
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng)  Nhanh 5,7 giây 
Trang ra đầu tiên màu (A4, sẵn sàng)  Chỉ 6,1 giây 
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4)  Lên tới 150.000 trang 
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị  Lên đến 40.000 
Số lượng người dùng  5-20 Người dùng 
Công nghệ in  Laser 
Chất lượng in đen (tốt nhất)  Lên đến 1200 x 1200 dpi 
Chất lượng in màu (tốt nhất)  Lên đến 1200 x 1200 dpi 
Tốc độ bộ xử lý  1,2 GHz 
Ngôn ngữ in  HP PCL 6, HP PCL 5 (trình điều khiển HP PCL 5 chỉ sẵn có từ Web), HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™ 
Màn hình  Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được) với bàn phím 24 phím
In màu  Có 
Số lượng hộp mực in  4 hộp mực (1 hộp cho từng màu đen, lục lam, đỏ tươi, vàng) 
Tương thích Mac  Có 
Quản lý máy in  Trình hỗ trợ máy in HP Printer Assistant; HP Utility (Mac); Hộp công cụ Thiết bị HP; Phần mềm HP Web JetAdmin; Trình Quản lý Bảo mật HP JetAdvantage; HP SNMP Proxy Agent; HP WS Pro Proxy Agent; Bộ công cụ Tài nguyên Quản trị Máy in cho Trình điều khiển In Phổ dụng HP (Tiện ích Cấu hình Trình điều khiển - Tiện ích Triển khai Trình điều khiển - Quản trị Máy in được Quản lý) 
Quản lý bảo mật  Bảo mật quản lý: SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise, xác thực 802.1X (EAP- PEAP , EAP-TLS), IPP qua TLS, IPsec/Tường lửa có Chứng nhận, Xác thực Mã Trước khi Chia sẻ và Xác thực Kerberos; Hỗ trợ cấu hình WJA-10 IPsec sử dụng Trình cắm IPsec 
Phông chữ và kiểu chữ  105 phông TrueType nội bộ có thể mở rộng ở HP PCL, 92 phông nội bộ có thể mở rộng ở mô phỏng mức 3 HP Postscript (ký hiệu Euro tích hợp sẵn); 1 Phông chữ Unicode nội bộ (Andale Mono WorldType); 2 Phông chữ Windows Vista 8 Nội bộ (Calibri, Cambria); có sẵn các giải pháp phông chữ bổ sung thông qua thẻ nhớ flash bên thứ ba; Phông chữ HP LaserJet và Mô phỏng IPDS có tại hp.com/go/laserjetfonts 
Khả năng in trên thiết bị di động HP ePrint; Apple AirPrint™; Được Mopria™ chứng nhận; Google Cloud Print™; HP Roam 
Khả năng không dây  Tùy chọn, được bật khi mua phụ kiện phần cứng không dây: Phụ kiện HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Không dây 3JN69A, (Trạm không dây băng tần kép và chức năng Wi-Fi Direct); Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A (Trạm không dây băng tần kép) 
Kết nối, tiêu chuẩn  1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 2 cổng chủ gắn sau USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 cổng chủ walkup USB 2.0; Cổng mạng Ethernet 10/100/1000 Base-TX Nhanh Tích hợp sẵn; 1 Gói Tích hợp Phần cứng thế hệ 2 (HIP2) 
Kết nối, tùy chọn  Phụ kiện HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Không dây 3JN69A, (Trạm không dây băng tần kép và chức năng Wi-Fi Direct); Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A (Trạm không dây băng tần kép) 
Yêu cầu hệ thống  tối thiểu 2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại microsoft.com; 
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh  Dung lượng ổ cứng 2 GB khả dụng, kết nối Internet hoặc cổng USB, yêu cầu phần cứng hệ điều hành xem tại apple.com; 
Hệ điều hành tương thích  Hệ điều hành Windows Client (32/64 bit), Windows 10, Windows 8.1, Windows 8 Basic, Windows 8 Pro, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise N, Windows 7 Starter Edition SP1, CẬP NHẬT Windows 7 Ultimate, Mobile OS, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Trình điều khiển máy in PCL6 riêng biệt, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Nhập tên sản phẩm và tìm kiếm, Nhấp vào Hướng dẫn người dùng và nhập tên sản và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng (Tên sản phẩm), Tìm kiếm phần Hệ điều hành được hỗ trợ, Cập nhật Trình điều khiển máy in PCL6 / PS, Hệ điều hành được hỗ trợ, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy xem www.hp.com/go/upd 
Các hệ điều hành mạng tương thích  Máy chủ Windows 2008 R2 64-bit, Windows Server 2008 R2 64-bit (SP1), Windows Server 2012 64-bit, Windows Server 2012 R2 64-bit, Windows Server 2016 64-bit, Cụm chuyển đổi dự phòng 2008 R2, Cụm chuyển đổi dự phòng 2012 R2, Máy chủ đầu cuối 2008 R2, máy chủ Remote Desktop 2012 R2, Citrix Server 6.5, Citrix XenApp & XenDesktop 7.6, máy chủ Novell iPrint, Chứng nhận Citrix Ready Kit - Lên tới Citrix Server 7.18 để biết thêm thông tin, hãy xem tại http://citrixready.citrix.com, Linux- Để biết thêm thông tin, hãy xem tại http://developers.hp.com/hp-linux-imaging-and-printing, Unix- Để biết thêm thông tin, hãy xem tại http://hp.com/go/unixmodelscripts, Trình điều khiển máy in UPD PCL6 / PS, Được hỗ trợ cho Hệ điều hành mạng tương thích, hãy xem tại http://hp.com/go/upd 
Bộ nhớ  1,5 GB Bộ nhớ, tối đa 2 GB 
Khe Bộ nhớ  1 khe, 144 chân DDR3 x32 SODIMM 
Tính tương thích với thẻ nhớ Không có sẵn
Đĩa cứng Ổ cứng 500 GB tùy chọn: Đĩa cứng Đảm bảo Hiệu suất Cao HP 500 GB B5L29A; Ổ đĩa cứng bảo mật HP FIPS140-2 5EL03A 
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn  Khay đa năng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ
Đầu vào xử lý giấy, tùy chọn  Thêm vào tối đa hai: 1x550-sheet khay giấy; Thêm tối đa một: 2x550-sheet khay và giá đỡ giấy, khay và giá đỡ giấy đầu vào dung lượng cao 2.700 (1.600+1.100) hoặc chân đỡ tủ 
Dung lượng đầu vào  Lên đến 650 tờ (80 g/m² giấy) 
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay giấy ra 250 tờ 
Hoàn thành xử lý đầu ra Dạng nạp giấy 
In hai mặt Tự động (tiêu chuẩn) 
Khay nạp giấy, tiêu chuẩn 2
Khay nạp phong bì  Không 
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media  Khay 1 đa dụng 100 tờ: A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Bưu thiếp (JIS), Dpostcard (JIS), Phong bì: B5, C5, C6, DL; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: A3, A4, A4-R, A5, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Dpostcard (JIS); Khay 1x550 và 2x550 tùy chọn và giá đỡ: A3, A4, A4-R, A5, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Dpostcard (JIS); Khay 2700 tờ HCI tùy chọn và giá đỡ: Khay 1 đa dụng A4100 tờ: A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Bưu thiếp (JIS), Dpostcard (JIS), Phong bì: B5, C5, C6, DL; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: A3, A4, A4-R, A5, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Dpostcard (JIS); Khay 1x550 và 2x550 tùy chọn và giá đỡ: A3, A4, A4-R, A5, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Dpostcard (JIS); Khay 2700 tờ HCI tùy chọn và giá đỡ: A4Standard Kích thước giấy được hỗ trợ cho tất cả các Khay (hệ mét) 
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media  Khay 1 đa dụng 100 tờ: 64 x 127 đến 320 x 457,2 mm; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: 148 x 148 tới 297 x 431,8 mm; Khay 1x550 và 2x550 tùy chọn và giá đỡ: 148 x 148 đến 320 x 457,2 mm; Khay 2700 tờ HCI tùy chọn và giá đỡ: 279,4 x 210 mm đến 297 x 215,9 
Loại giấy ảnh media  Giấy (trơn, nặng, cực nặng, bóng, nhẹ, tái chế, dai), phong bì, nhãn, màng bóng, giấy bìa, trong suốt 
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ Khay 1 đa dụng 100 tờ: 60 đến 300 g/m²; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: 60 đến 256 g/m², Khay 1x550 và 2x550 tùy chọn và giá đỡ: 60 đến 256 g/m², Khay 2.700 tờ HCI tùy chọn và giá đỡ: 60 đến 256 g/m² 
Nguồn Điện áp đầu vào:  100V đến 127V danh định (+/-10%), 50 - 60Hz danh định (+/- 3Hz), 12 A; Điện áp đầu vào: 220V đến 240V danh định (+/-10%), 50 - 60Hz danh định (+/- 3Hz), 6 A 
Loại bộ cấp nguồn  Nguồn điện 115V hoặc 220V Tích hợp 
Mức tiêu thụ điện  870 watt (in tối đa), 850 watt (in thông thường) 48 watt (Sẵn sàng), 0,6 watt (Ngủ), 0,6 watt (HP Tự động tắt/Tự động bật), 0,08 watt (Tự động tắt), 0,08 watt (Tắt) 
Số mức tiêu thụ điện thông thường (TEC)  1,93 kWh/tuần (BA), 1,91 kWh/tuần (ES)
Hiệu quả năng lượng Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; EPEAT® Silver; CEC
Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®  Có 
Phạm vị nhiệt độ hoạt động  10 đến 32,5°C
Phạm vi độ ẩm hoạt động  30 đến 70% RH 
Kích thước tối thiểu (R x S x C)  556 x 589 x 399 mm (Không có khay giấy mở rộng) 
Kích thước tối đa (R x S x C)  1051 x 992 x 443 mm (Không có khay giấy mở rộng) 
Trọng lượng  45,1 kg 
Kích thước gói hàng (R x S x C)  786 x 736 x 558 mm 
Trọng lượng gói hàng  52,9 kg 
Xuất xứ  Sản xuất tại Nhật Bản 
Có gì trong ô Máy in HP Color LaserJet Enterprise M751dn; Bốn hộp mực HP LaserJet cài đặt sẵn; Hướng dẫn (Hướng dẫn bắt đầu); Dây nguồn[1,6] 
Kèm theo cáp  Không, vui lòng mua cáp USB riêng 
Hộp mực thay thế  Hộp mực HP 658A LaserJet Màu đen (~7.000 trang); Hộp mực HP 658A LaserJet Màu lục lam (~6.000 trang); Hộp mực HP 658A LaserJet Màu đỏ tươi (~6.000 trang); Hộp mực HP 658A LaserJet Màu vàng (~6.000 trang); Hộp mực HP 658X LaserJet Màu đen (~33.000 trang); Hộp mực HP 658X LaserJet Màu lục lam (~28.000 trang); Hộp mực HP 658X LaserJet Màu đỏ tươi (~28.000 trang); Hộp mực HP 658X LaserJet Màu vàng (~28.000 trang); Trống tạo ảnh LaserJet HP 660A chính hãng (~65.000 trang, chung cho cả 4 màu) 
Bảo hành Chính hãng 12 tháng

Bình luận

Sản phẩm cùng loại