- Model: Máy in phun 8 màu Canon PIXMA PRO-200
- Loại máy: Máy in phun màu Khổ A3
- Chức năng: In
- Khổ giấy in: Tối đa A3
- Số lượng vòi phun: 7.680 vòi phun
- Tốc độ in:
- 1 phút 30 giây (Ảnh 11 x 14" in trên giấy in khổ A3+, có viền)
- 2 phút 50 giây (Ảnh A4 / 8 x 10" in trên giấy in khổ A4, có viền)
- 35 giây (Ảnh 4 x 6", tràn viền)
- Độ phân giải: 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi
- Màn hình: LCD màu 3.0 inch
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao; Wireless LAN: 2.4GHz & 5GHz, IEEE 802.11a/b/g/n, 100BaseTX/10Base-T
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng có dây và mạng không dây
- Giải pháp in di động: Canon Print Service, PIXMA Cloud Link, Mopria, AirPrint, Windows 10 Mobile, Wireless PictBridge, Direct Wireless
- Ứng dụng in qua di động: Creative Park, Canon PRINT Inkjet/SELPHY, Easy-PhotoPrint Editor
- Mực in sử dụng: CLI-65 (Cyan / Magenta / Yellow / Grey / Photo Cyan / Photo Magenta / Light Grey / Black)
- Kích thước & Trọng lượng: 639 x 837 x 416 mm; 14,4 kg
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí phạm vi TPHCM
Máy in Canon PIXMA PRO-200
Giá: 12,999,000₫ (Giá bao gồm VAT)
Giá trước đây 17,990,000₫ Tiết kiệm 28%
Thông tin kỹ thuật
Máy in phun Canon Pixma PRO-200
Máy In Ảnh Chuyên Nghiệp 8 Màu Mực Với Khả Năng In Khổ Dài Panorama
Máy in 8 màu mực dye đem lại dải gam màu rộng hơn, thể hiện màu sắc vùng đỏ và xanh dương sống động hơn. Mực Chroma Optimizer độc đáo đem lại độ bóng đồng đều cho bức ảnh, điều tiết ánh sáng phản chiếu giúp ngăn hiện tượng đồng hóa bức ảnh, đem lại cái nhìn và cảm giác sống động hơn.
- In
- Tốc độ in ảnh (4 x 6"): 35 giây (tràn viền)
- Kết nối WI-FI không dây, LAN có dây, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối Trực tiếp
Màn hình LCD màu
Màn hình LCD màu 3.0" giúp dễ dàng điều hướng chức năng trên máy in, theo dõi lượng mực còn lại, giúp máy in hoạt động dễ dàng và đơn giản.
In khổ tùy biến và khổ dài Panorama
Bên cạnh khả năng in giấy tràn viền với nhiều kích cỡ khác nhau, thỏa sức sáng tạo của bạn với việc in ảnh panorama trên giấy khổ dài với độ dài tùy biến lên tới 990,60 mm.
In ấn di động
Với kết nối không dây WI-FI và Trực tiếp, bạn có thể in từ thiết bị di động hoặc máy tính bảng.
Xử lý giấy tiên tiến
Máy in đi kèm 3 khay nạp giấy (Khay trên, Khay thủ công và Khay đa năng) cho phép in hình ảnh trực tiếp hoặc in nhãn đĩa.
Tương thích với nhiều loại giấy
Ngoài giấy in chuyên dụng của Canon, người dùng có thể tận hưởng khả năng tương thích với nhiều loại giấy in ảnh chuyên dụng từ các nhà sản xuất giấy in khác.
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 7.680 vòi phun |
Hộp mực | CLI-65 (Cyan / Magenta / Yellow / Grey / Photo Cyan / Photo Magenta / Light Grey / Black) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Ảnh 11 x 14" in trên giấy in khổ A3+, có viền (Đen trắng / Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 1 phút 30 giây |
Ảnh A4 / 8 x 10" in trên giấy in khổ A4, có viền (Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 53 giây |
Ảnh 4 x 6", tràn viền (Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 35 giây |
Chiều dài giấy in tối đa có thể in | |
Khay trên | Khay trên: 322,2 mm (12.7") In tràn viền: 329 mm (A3+/13") |
Khay thủ công | Khay thủ công: 323,4 mm (12.7") In tràn viền: 329 mm (A3+ / 13”) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) Lề Trên / Dưới / Phải / Trái khuyến nghị cho giấy in Fine Arts: mỗi lề 25 mm |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay trên | Giấy thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Semi-Gloss (SG-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208) Glossy Photo Paper (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) High Resolution Paper (HR-101N) Light Fabric Iron Transfers (LF-101) Dark Fabric Iron Transfers (DF-101) Hagaki Lightweight Photo Paper (Box) Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m² Heavyweight Fine Art Paper(BOX) Inkjet Greeting Card Cardstock Bao thư |
Khay thủ công | Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Semi-Gloss (SG-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, 208) Glossy Photo Paper (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101) Premium Fine Art Rough (FA-RG1) Light Fabric Iron Transfers (LF-101) Dark Fabric Iron Transfers (DF-101) Lightweight Photo Paper (BOX) Heavyweight Photo Paper (BOX) Japanese Paper Washi (BOX) Canvas (BOX) Heavyweight Fine Art Paper (BOX) Extra Heavyweight Fine Art Paper (BOX) Inkjet Greeting Card Cardstock |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) In nhãn đĩa |
Khổ giấy in | |
Khay trên |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", Vuông (5 x 5", 12 x 12"), 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm, Bao thư (DL, COM10) [Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm |
Khay thủ công |
A3+, A3, A4, B4, LTR, LGL, Ledger, Vuông (12 x 12"), 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm [Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 203,2 mm - 330,2 mm, Dài 254 mm - 990,6 mm |
Khay đa năng | 120 x 120 mm |
Khổ giấy in (Tràn viền)*4 | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", 5 x 7", 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7, 8 x 10", 10 x 12", Vuông (5 x 5"), 210 x 594 mm |
Lượng giấy nạp (Khay trên) (Số tờ tối đa) |
|
Giấy thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Matte Photo Paper (MP-101) High Resolution Paper (HR-101N) Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101) Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101) T-Shirt Transfer Hagaki Lightweight Photo Paper Japanese Paper Washi Canvas Red Label Superior, 80g/m² Canon Oce Office Colour Paper, 80g/m² Heavyweight Fine Art Paper Bao thư (DL, COM10) Inkjet Greeting Card Cardstock |
LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50 4 x 6" = 20; A3/A4 = 10, A3+= 1 4 x 6"/Vuông (5 x 5") = 20, A3/A4=10, A3+ = 1 A4/A3 = 10, 4 x 6" = 20 A4/A3 = 10; A3+ = 1 4 x 6" = 20, A4 /A3 = 10, A3+= 1 4 x 6" = 20, A4 /A3 = 10, A3+ = 1 A4 = 80, A3 = 20, A3+=1 A4 = 1 A4 = 1 A4 = 1 20 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 A4 = 100 A4 = 80 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 10 LTR/A4/7 x 10" = 1 LTR/A4/12 x 12" = 1 |
Lượng giấy nạp (Khay thủ công) (Số tờ tối đa) |
|
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101) Premium Fine Art Rough (FA-RG1) Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101) Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101) Lightweight Photo Paper Heavyweight Photo Paper Japanese Paper Washi Canvas Extra Heavyweight Fine Art Paper Heavyweight Fine Art Paper Red Label Superior 80 g/m² Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m² Inkjet Greeting Card Cardstock |
A3/A4/LTR/8 x 10"/10 x 12"/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3=1 A4/A3/8 x 10"/10 x 12"/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4=1 A4=1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 A4 = 100 A4 = 80 LTR/A4/7"×10" = 1 LTR/A4/12x12" = 1 |
Lượng giấy nạp (Khay đa năng) (Số tờ tối đa) |
1 |
Trọng lượng giấy | |
Khay trên | Giấy thường: 64 - 105 g/m² Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² |
Khay thủ công |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² Độ dày của giấy: 0,1 ~ 0,8mm hoặc ít hơn |
Cảm biến vòi phun | Đếm điểm |
KẾT NỐI MẠNG
Giao thức | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE 802.3 10base-T IEEE 802.3u 100base-TX |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển) |
Bảo mật | IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP) |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz/5 GHz |
Kênh*5 | 2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11) 5 GHz: W52/W53/W56/W58*6 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP 64/128 bit) WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
GIẢI PHÁP IN DI ĐỘNG
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Canon Print Service (Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) |
Khả dụng |
Easy-Photo Print Editor (iOS/Android) |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (iOS/Android) |
Khả dụng |
YÊU CẦU HỆ THỐNG*7
Hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15 |
THÔNG SỐ CHUNG
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD màu 3.0 inch |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao thức kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*8 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*9 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy thường (A4, Màu)*10 | Xấp xỉ 42,5 db |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 1,0 W |
Khi in Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 16 W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 2,5 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 3 phút |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm |
Khay xuất giấy/ADF kéo ra | Xấp xỉ 639 x 837 x 416 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 14,1 kg |
CÔNG SUẤT IN
Giấy in ảnh màu khổ A3+, PT-101 (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 (Tờ) |
CLI-65 BK: 69*12 CLI-65 GY: 96*12 CLI-65 LGY: 139*12 CLI-65 C: 51 CLI-65 PC: 59*12 CLI-65 M: 77*12 CLI-65 PM: 54 CLI-65 Y: 55 |
Giấy in ảnh đen trắng khổ A3+, PT-101 (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 (Tờ) |
CLI-65 BK: 43 CLI-65 GY: 35 CLI-65 LGY: 44 CLI-65 C: 181*12 CLI-65 PC: 78*12 CLI-65 M: 270*12 CLI-65 PM: 108*12 CLI-65 Y:250*12 |
Giấy in ảnh màu khổ 4 x 6", PT-101 (chuẩn ISO/IEC 29103)*11 (Tờ) |
CLI-65 BK: 860*12 CLI-65 GY: 595*12 CLI-65 LGY 965*12 CLI-65 C: 482*12 CLI-65 PC: 275 CLI-65 M: 610*12 CLI-65 PM: 320 CLI-65 Y: 295 |
Thông số có thể thay đổi mà không báo trước
- Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
- Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv. - Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
- Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
- 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
- Chế độ kết nối không dây WI-FI và chế độ Kết nối trực tiếp không thể sử dụng cùng lúc ở băng tần 5GHz.
Chế độ Kết nối trực tiếp không thể sử dụng băng tần 5GHz. - Vào trang http://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất.
- Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
- Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
- Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
- Khi in file test chuẩn ISO/JIS-SCID N2 ở kích cỡ 11 x 14" liên tục trên giấy in khổ A3+ với chế độ mặc định khi in giấy test sử dụng driver cho HĐH Windows 10 và phần mềm Photoshop CC.
- Công suất in ước tính.
Quyền chối bỏ |
|